Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉並浄水所
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
浄水 じょうすい
làm sạch nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
塵浄水 ちりじょうずい
nghi thức vỗ tay và cọ xát lòng bàn tay
浄水地 じょうすいち
kho chứa (nước sạch)
浄水器 じょうすいき
tưới nước lọc; tưới nước hệ thống làm sạch
浄水場 じょうすいじょう
nhà máy lọc nước