Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉元相
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
位相次元 いそうじげん
topological dimension
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
元交際相手 もとこうさいあいて
bạn trai cũ, bạn gái cũ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ