Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉原美津子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
杉原紙 すぎはらがみ
giấy thủ công truyền thống của Nhật Bản, giấy sugihara
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.