Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉原長房
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
杉原紙 すぎはらがみ
giấy thủ công truyền thống của Nhật Bản, giấy sugihara
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.