Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉坊明算
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.