Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉山蕃
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
蕃茄 ばんか
(thực vật học) cây cà chua
蕃社 ばんしゃ
làng người bản địa; tộc người bản địa; cộng đồng người bản địa (tên chung chỉ các cộng đồng thổ dân Đài Loan trong thời kì Nhật Bản đô hộ Đài Loan)
生蕃 せいばん
bộ tộc hoang dã
蕃族 ばんぞく
bộ lạc dã man
蕃神 ばんしん しげるしん
những thần nước ngoài