Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉戸バイパス
杉戸 すぎど すぎと
cửa làm bằng gỗ cây thông liễu
ガラスど ガラス戸
cửa kính
バイパス バイパス
đường vòng
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)