Các từ liên quan tới 杉本正 (英文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
日本文学 にほんぶんがく
Nền văn học Nhật Bản.