文学の本
ぶんがくのほん「VĂN HỌC BỔN」
☆ Danh từ
Sách văn học
文学の本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学の本
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
日本文学 にほんぶんがく
Nền văn học Nhật Bản.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
人文の本 じんぶんのほん
sách văn minh, văn hóa