Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉本美香
一本杉 いっぽんすぎ
một cái cây cryptomeria cô độc
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.