Các từ liên quan tới 杉村憲司 (建築家・弁理士)
建築士 けんちくし
kiến trúc sư
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
建築士テキスト けんちくしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kiến trúc sư
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
建築 けんちく
kiến trúc
家憲 かけん
gia quy
建築施工管理技士テキスト けんちくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng