Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
亀 かめ
rùa; con rùa
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李花 りか りはな
hoa mận
李朝 りちょう
triều nhà Lý