Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
孫 まご
cháu
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite