Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李保田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
瓜田李下 かでんりか
lánh xa điều thị phi; tránh dễ gây hiểu lầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).