Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李公麟
麒麟 きりん キリン
hươu cao cổ
獲麟 かくりん
the end of things (esp. used for one's last writings)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
麒麟菜 きりんさい キリンサイ
eucheuma (là một loại rong biển hình thoi có thể khác nhau về màu sắc)
麒麟竭 きりんけつ
cây mây rừng
麒麟草 きりんそう キリンソウ
phedimus kamtschaticus (là một loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
麒麟座 きりんざ
chòm sao kỳ lân