Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)
叔世 しゅくせい
già đi (của) sự suy tàn (được nói (của) một dân tộc)
叔母 おば しゅくぼ
dì.
叔父 おじ しゅくふ
cậu; chú.
伯叔 はくしゅく
anh em, huynh đệ; chú bác, anh em trai của bố mẹ
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật