Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李同国
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
同国 どうこく
cùng nước, cùng quốc gia; cùng quê
同盟国 どうめいこく
nước đồng minh.
同国民 どうこくみん
người cùng quốc tịch
同国人 どうこくじん
đồng bào, người đồng xứ
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.