Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎔接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
鎔解 ようかい
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng
鎔銑
nấu chảy là quần áo
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
可鎔片
chảy ra
可鎔性 かようせい
tính nóng chảy
鎔鉱炉
luyện nấu chảy (tiếng nổ) nung trong lò
鎔ける とける
tan chảy