Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銑 ずく
gang, sắt
鎔接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
鎔解 ようかい
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng
溶銑 ようせん
đồ dùng văn phòng
熔銑 ようせん
nấu chảy là quần áo
白銑 はくせん しろずく
gang trắng
銑鉄 せんてつ ずくてつ
gang
製銑 せいせん
sản xuất gang