Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可鎔片
chảy ra
可性 かさい
Tính khả năng, có khả năng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可逆性 かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
可圧性 かあつせい
tính nén được, hệ số nén
可搬性 かはんせい
tính di động
可分性 かぶんせい
tính chia hết