Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận