Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
位勲 いくん くらいくん
thứ tự và rậm rạp (của) tài trí
勲記 くんき
văn bằng trang trí; văn bằng
偉勲 いくん
thành công vĩ đại; thành tích vĩ đại
勲章 くんしょう
huân chương
勲功 くんこう
sự ban chức tước; sự phong sắc
勲等 くんとう
thứ tự (của) tài trí