Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恢復 かいふく
khôi phục, hồi phục
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
天網恢々 てんもうかいかい
lưới trời lồng lộng
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李花 りか りはな
hoa mận
李朝 りちょう
triều nhà Lý
行李 こうり
va li, từ kết hợp (ví dụ slanguage