行李
こうり「HÀNH LÍ」
☆ Danh từ
Va li, từ kết hợp (ví dụ slanguage
Hành lý

行李 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行李
行李柳 こりやなぎ コリヤナギ
Salix koriyanagi (loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
柳行李 やなぎごうり
thân mây mềm
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung