恢復
かいふく「PHỤC」
Khôi phục, hồi phục

恢復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恢復
天網恢々 てんもうかいかい
lưới trời lồng lộng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
天網恢恢疎にして漏らさず てんもうかいかいそにしてもらさず
lưới trời thưa mà khó thoát
復原 ふくげん
phục nguyên.
復部 ふくぶ
sự quay trở lại câu lạc bộ
復電 ふくでん
sự cấp điện trở lại
復す ふくす
khôi phục, phục hồi
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại