Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李恩恵
恩恵 おんけい
ân huệ; lợi ích; lợi
恩恵期間 おんけいきかん
thời gian ân hạn
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai