Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩恵 おんけい
ân huệ; lợi ích; lợi
期間 きかん
kì; thời kì
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
中間期 ちゅうかんき
kỳ trung gian
期間中 きかんちゅう
trong thời gian này