Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李愍
憐愍 れんびん
sự thương xót; lòng thương; lòng nhân từ; sự thông cảm sâu sắc
哀愍 あいびん あいみん
sự thương xót; lòng thương xót
愍然 びんぜん
Đáng thương, gợi lên lòng thương xót
不愍 ふびん
thương xót; lòng thương
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý