愍然
びんぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuôi な
Đáng thương, gợi lên lòng thương xót

愍然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愍然
憐愍 れんびん
sự thương xót; lòng thương; lòng nhân từ; sự thông cảm sâu sắc
不愍 ふびん
thương xót; lòng thương
哀愍 あいびん あいみん
sự thương xót; lòng thương xót
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy