不愍
ふびん「BẤT」
Thương xót; lòng thương

Từ đồng nghĩa của 不愍
noun
不愍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不愍
憐愍 れんびん
sự thương xót; lòng thương; lòng nhân từ; sự thông cảm sâu sắc
哀愍 あいびん あいみん
sự thương xót; lòng thương xót
愍然 びんぜん
Đáng thương, gợi lên lòng thương xót
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
不 ふ
Liên hợp quốc