Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李成桂
成桂 なりけい せいけい
đẩy mạnh hiệp sĩ (shogi)
桂成り けいなり かつらなり
sự thúc đẩy hiệp sĩ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp