桂成り
けいなり かつらなり「QUẾ THÀNH」
☆ Danh từ
Sự thúc đẩy hiệp sĩ

桂成り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桂成り
成桂 なりけい せいけい
đẩy mạnh hiệp sĩ (shogi)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp