Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李時勉
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
勉強時間 べんきょうじかん
những giờ học (của) ai đó (thời gian)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
猛勉 もうべん
học tập chăm chỉ
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
無勉 むべん
không học