Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
猛勉 もうべん
học tập chăm chỉ
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
無勉 むべん
không học
黽勉 びんべん
sự cần mẫn.
勉学 べんがく
siêng học
勤勉 きんべん
cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành