Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
柄杓 ひしゃく
muôi
杓子 しゃくし
cây tre múc
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
chim choi choi mỏ cong
大杓鷸 だいしゃくしぎ ダイシャクシギ
Eurasian curlew (Numenius arquata)
飯杓子 めしじゃくし
thìa xới cơm, muỗng đơm cơm