Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李無影
む。。。 無。。。
vô.
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
無影響量 むえーきょーりょー
mức độ tác dụng phụ không quan sát được
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
影も形も無い かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung