影も形も無い
かげもかたちもない
☆ Cụm từ
Biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy

影も形も無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影も形も無い
影も形もない かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
跡形も無く あとかたもなく
mà không rời bỏ bất kỳ vệt tin nào
む。。。 無。。。
vô.
名も無い なもない
Vô danh tiểu tốt.
でも無い でもない
không hẳn là
膠も無い にべもない
Cộc lốc, cụt ngủn
形影 けいえい
hình ảnh; hình và bóng không thể tách rời được
根も葉も無い噂 ねもはもないうわさ
Lời đồn vô căn cứ.