Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無影灯
むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
灯影 とうえい
ánh sáng lung linh; ánh lửa bập bùng.
む。。。 無。。。
vô.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
無灯 むとう むあかり
không có đường, không ngọt
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
無灯火 むとうか む とうか
không có những ánh sáng
無影響量 むえーきょーりょー
mức độ tác dụng phụ không quan sát được
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
「VÔ ẢNH ĐĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích