Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李瑞環
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
四瑞 しずい
tứ linh, bốn loài linh thú lớn trong thần thoại Trung Hoa và các nước Đông Á
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt
奇瑞 きずい
dấu hiệu điềm lành
瑞西 スイス
Thụy Sĩ