Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箕 み き
sao cơ
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
唐箕 とうみ
máy quạt thóc
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung