Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李粛 (騎都尉)
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
大尉 たいい だいい
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.
二尉 にい にじょう
thiếu úy (jsdf) đầu tiên