Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李紅光
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung