Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後漢 ごかん こうかん
thời Hậu Hán
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim
膺懲 ようちょう
sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
拳々服膺 けんけんふくよう
khắc cốt ghi tâm
漢 かん おとこ
man among men, man's man
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai