膺懲
ようちょう「TRỪNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị

Bảng chia động từ của 膺懲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膺懲する/ようちょうする |
Quá khứ (た) | 膺懲した |
Phủ định (未然) | 膺懲しない |
Lịch sự (丁寧) | 膺懲します |
te (て) | 膺懲して |
Khả năng (可能) | 膺懲できる |
Thụ động (受身) | 膺懲される |
Sai khiến (使役) | 膺懲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膺懲すられる |
Điều kiện (条件) | 膺懲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 膺懲しろ |
Ý chí (意向) | 膺懲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 膺懲するな |
膺懲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膺懲
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
拳々服膺 けんけんふくよう
khắc cốt ghi tâm
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
懲役 ちょうえき
phạt tù cải tạo
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
懲治監 ちょうじかん
trại giáo dưỡng (theo luật hình sự cũ, khi trẻ em hoặc người không có năng lực hành vi nhân phạm tội, sẽ được giữ lại nơi này để răn đe)