Kết quả tra cứu 拳々服膺
Các từ liên quan tới 拳々服膺
拳々服膺
けんけんふくよう
「QUYỀN PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khắc cốt ghi tâm
彼
の
教
えを
拳々服膺
して、
私
は
努力
を
続
けている。
Tôi luôn khắc cốt ghi tâm những lời dạy của anh ấy và tiếp tục nỗ lực.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 拳々服膺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拳々服膺する/けんけんふくようする |
Quá khứ (た) | 拳々服膺した |
Phủ định (未然) | 拳々服膺しない |
Lịch sự (丁寧) | 拳々服膺します |
te (て) | 拳々服膺して |
Khả năng (可能) | 拳々服膺できる |
Thụ động (受身) | 拳々服膺される |
Sai khiến (使役) | 拳々服膺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拳々服膺すられる |
Điều kiện (条件) | 拳々服膺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拳々服膺しろ |
Ý chí (意向) | 拳々服膺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拳々服膺するな |