拳々服膺
けんけんふくよう「QUYỀN PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khắc cốt ghi tâm
彼
の
教
えを
拳々服膺
して、
私
は
努力
を
続
けている。
Tôi luôn khắc cốt ghi tâm những lời dạy của anh ấy và tiếp tục nỗ lực.

Bảng chia động từ của 拳々服膺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拳々服膺する/けんけんふくようする |
Quá khứ (た) | 拳々服膺した |
Phủ định (未然) | 拳々服膺しない |
Lịch sự (丁寧) | 拳々服膺します |
te (て) | 拳々服膺して |
Khả năng (可能) | 拳々服膺できる |
Thụ động (受身) | 拳々服膺される |
Sai khiến (使役) | 拳々服膺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拳々服膺すられる |
Điều kiện (条件) | 拳々服膺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拳々服膺しろ |
Ý chí (意向) | 拳々服膺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拳々服膺するな |
拳々服膺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拳々服膺
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
膺懲 ようちょう
sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa