Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李賢 (明)
賢明 けんめい
khôn ngoan,khéo léo,thông minh,hiền minh,sáng suốt,cao tay
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai