Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
雑木材 ざつもくざい
gỗ tạp.
面木材 おものぎざい
chất liệu mặt gỗ
材木商 ざいもくしょう
chất đống nhà phân phối