Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
奉行 ぶぎょう
quan toà
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
石材 せきざい
(tòa nhà) nguyên liệu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石木 いしき
ném đá vào cái cây
木石 ぼくせき
cây cỏ và đất đá