Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上公康
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
公海上 こうかいじょう
trên vùng biển quốc tế
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)