Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上実
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実上標準 じじつじょうひょうじゅん
chuẩn phổ biến
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
事実上不可能 じじつじょうふかのう
thực tế không thể
事実上の標準 じじつじょうのひょうじゅん
tiêu chuẩn mặc nhiên